Có 2 kết quả:
搞花样儿 gǎo huā yàngr ㄍㄠˇ ㄏㄨㄚ • 搞花樣兒 gǎo huā yàngr ㄍㄠˇ ㄏㄨㄚ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 搞花樣|搞花样[gao3 hua1 yang4]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 搞花樣|搞花样[gao3 hua1 yang4]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh