Có 2 kết quả:

搞花样儿 gǎo huā yàngr ㄍㄠˇ ㄏㄨㄚ 搞花樣兒 gǎo huā yàngr ㄍㄠˇ ㄏㄨㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 搞花樣|搞花样[gao3 hua1 yang4]

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 搞花樣|搞花样[gao3 hua1 yang4]